Có 1 kết quả:

油光水滑 yóu guāng shuǐ huá ㄧㄡˊ ㄍㄨㄤ ㄕㄨㄟˇ ㄏㄨㄚˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sleek
(2) shiny and smooth

Bình luận 0